1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
get sb into the habit of
tạo cho ai thói quen gì
the former
dùng để thay thế cho danh từ được nhắc đến đầu tiên
the latter
dùng để thay thế cho danh từ được nhắc đến thứ hai
greasy (adj)
ngấy (nhiều giàu mỡ)
in no time
ngay lập tức
aborigine (n)
thổ dân Úc
mummify (v)
ướp xác
date back to = date as far back as
có từ năm nào
carry out
tiến hành
thorough (adj)
tỉ mỉ, cẩn thận
consume (v)
tiêu thụ
consumer (n)
người tiêu dùng
consumption (n)
sự tiêu thụ
time-consuming (adj)
tốn nhiều thời gian
bury sb (v)
chôn cất ai
burial (n)
sự chôn cất
holy (adj)
thiêng liêng, thuộc về Chúa
leave (n)
kì nghỉ phép
maternal (adj)
thuộc về mẹ/họ ngoại
maternity (n)
thiên chức làm mẹ
paternal (adj)
thuộc về bố/họ nội
paternity (n)
quan hệ cha con
maternity leave
kì nghỉ thai sản
paternity leave
nghỉ phép chăm con
well-off = affluent (adj)
= rich = wealthy
needless to say
khỏi cần nói
any + N(ít) trong câu khẳng định
bất cứ
interpreter (n)
phiên dịch viên
watch over sb
chăm nom ai (vì trách nhiệm)
pull down (building)
tháo dỡ
inquisitive (adj)
= curious