1/214
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
benefit
(n) lợi ích
bond
(n): sự gắn bó
breadwinner
(n): người trụ cột trong gia đình
celebrate
(v): tổ chức tiệc
achievement
(n): thành tựu
apprieciate
(v): trân trọng, đánh giá cao
character
(n): tính cách
cheer up
(v): cổ vũ
choice
(n): sự lựa chọn
cook
(v): nấu
cooker
(n): nồi cơm
difficulty
(n): sự khó khăn
discuss
(v): thảo luận
divide into
(v): chia thành
fair
(n): công bằng
gratitude
(n): lòng biết ơn
grocery
(n): thực phẩm, tạp hoá
grow up
(v):trưởng thành
heavy lifting
(n): mang vác nặng
homemaker
(n): người nội trợ
honest
(a): thành thật
household chores
(n): công việc nhà
housework
(n): công việc nhà
instead of
(adv): thay cho
laundry
(n): đồ giặt là
life skill
(n): kĩ năng sống
manage
(v): xoay sở
manner
(n): phong cách, phong cách ứng sử
list
(n): danh sách
prepare
(v): chuẩn bị
put out
Vứt bỏ (phr.v)
raise
(n) giơ lên, nuôi nấng
respect
(v,n): tôn trọng
responsilbility
(n): trách nhiệm
result
(n): kết quả
routine
(n): công việc hằng ngày
rubbish
(n): rác rưởi
spotlessly
(adv): không tì vết
strengh
(n): sự mạnh khoẻ
strong
(a): khoẻ
strengthen
(v): tăng cường
success
(n): sự thành công
support
(v,n): ủng hộ, hỗ trợ
value
(n): giá trị
washing-up
(n): việc rửa chén
task
(n): nhiệm vụ
truth
(n): sự thật
truthful
(a): trung thực
advice
(n,v): lời khuyên
aim
(n): mục tiêu
advise
(v): lời khuyên
achieve
(v): đạt được
achievement
(n): thành tựu
action
(n): hành động
activity
(n): hoạt động
active
(a): năng động
act
(v): hành động
adopt
(v): chọn theo, nhận nuôi
appliance
(n): thiết bị, dụng cụ
atmosphere
(v): bầu không khí
attend
(v): tham gia, tham dự
area
(v): khu vực
awareness
(n): nhận thức
be aware of
có ý thức
base on
(v): dựa theo
ability
(n): khả năng
be proud of
tự hào về
pride
(n) suự tự hào
bottle
(n): chai lọ
bin
(n): thùng
responsilbility
(n): sự trách nhiệm
be responsible for
chịu trách nhiệm về
calculate
(v): tính toán
caculation
(n): sự tính toán
carbon footprint
(n): dấu chân carbon
ceremony
(n): lễ kỉ niệm
change
(n): thay đổi
chemical
(n): hoá chất
club
(n): câu lạc bộ
chemical
(a): về hoá chất
clean up
(v): dọn dẹp
club
(n): câu lạc bộ
collect
(v): sưu tầm
collection
(n): bộ sưu tập
create
(v): tạo ra
creation
(n): sự sáng tạo
creator
(n): người tạo ra
creative
(a): vật/ ngươì sáng tạo
cut down on
(v): cắt giảm
reduce
(v): cắt giảm
device
(n): thiết bị
difference
(n): sự khác biệt
different
(a): khác biệt
dirty
(a): bẩn, dơ
eco-friendly
electrical
(a): thuộc về điện
electrician
(n): thợ điện
electric
(a): có dòng điện
emission
(n): sự thải ra
encourage
(v): khuyến khích