UNIT1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/82

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

83 Terms

1
New cards

alat musik

nhạc cụ

2
New cards

drum

trống

<p>trống</p>
3
New cards

biola

đàn vĩ (violin)

<p>đàn vĩ (violin)</p>
4
New cards

seruling

sáo

<p>sáo</p>
5
New cards

angklung

angklung (nhạc cụ tre Indonesia)

<p>angklung (nhạc cụ tre Indonesia)</p>
6
New cards

gamelan

gamelan (dàn nhạc truyền thống Indonesia)

<p>gamelan (dàn nhạc truyền thống Indonesia)</p>
7
New cards

sasando

sasando (nhạc cụ truyền thống NTT)

<p>sasando (nhạc cụ truyền thống NTT)</p>
8
New cards

kulintang

kulintang (bộ chiêng, nhạc cụ truyền thống)

<p>kulintang (bộ chiêng, nhạc cụ truyền thống)</p>
9
New cards

senar / senarnya

dây đàn / dây của nó

10
New cards

plektrum (plectrum)

gảy (miếng gảy)

<p>gảy (miếng gảy)</p>
11
New cards

busur

cái vĩ

<p>cái vĩ</p>
12
New cards

alat pemukul

dụng cụ gõ/đập

<p>dụng cụ gõ/đập</p>
13
New cards

stik

dùi/bộ gõ (stick/mallet/drumstick)

14
New cards

tuts

phím (của piano)

<p>phím (của piano)</p>
15
New cards

dimaikan

được chơi

16
New cards

dipetik

được gảy (bằng ngón hoặc plektrum)

<p>được gảy (bằng ngón hoặc plektrum)</p>
17
New cards

digoyangkan

được rung/đung đưa

18
New cards

dipukul

được đánh/đập

19
New cards

ditekan

được nhấn

20
New cards

digesek

được kéo (vĩ) → tạo tiếng)

<p>được kéo (vĩ) → tạo tiếng)</p>
21
New cards

menghasilkan bunyi

tạo ra âm thanh

22
New cards

menggunakan

sử dụng

23
New cards

menggunakan jari

dùng ngón tay

24
New cards

menggunakan busur

dùng vĩ

25
New cards

menggunakan alat pemukul

dùng que/hình thức gõ

26
New cards

ikut kursus musik

tham gia khóa học nhạc

27
New cards

juga

cũng

28
New cards

Kamu belajar alat musik apa?

Bạn học nhạc cụ gì?

29
New cards

mulai

bắt đầu.

30
New cards

Kelas

lớp học

<p>lớp học</p>
31
New cards

menjadi

trở thành

32
New cards

terfavorit

được yêu thích nhất

33
New cards

di dunia

trên thế giới

<p>trên thế giới</p>
34
New cards

termasuk

bao gồm / kể cả

35
New cards

mengapa

tại sao

<p>tại sao</p>
36
New cards

jadi

trở nên / trở thành

37
New cards

alasan

lý do (n)

38
New cards

belajar

học

39
New cards

cukup

khá / tương đối

40
New cards

mudah

dễ

<p>dễ</p>
41
New cards

hanya

chỉ

42
New cards

mengenal

biết / làm quen với, nhận biết

43
New cards

kunci-kunci dasar

hợp âm cơ bản

<p>hợp âm cơ bản</p>
44
New cards

seperti

như

45
New cards

kita

chúng ta

46
New cards

bisa

có thể

47
New cards

beberapa

một vài

48
New cards

lagu

bài hát

<p>bài hát</p>
49
New cards

sendiri

tự

50
New cards

tanpa

không có / thiếu (without)

51
New cards

seorang guru

một giáo viên (seorang = một người)

<p>một giáo viên (seorang = một người)</p>
52
New cards

otodidak

tự học, tự mày mò (adj/adverb)

53
New cards

secara otodidak

theo cách tự học

54
New cards

melalui

thông qua

55
New cards

cukup banyak

tương đối nhiều

56
New cards

beberapa tempat

vài nơi

57
New cards

mengunjungi

thăm / đến

58
New cards

toko musik

cửa hàng nhạc cụ

59
New cards

alat musik yang paling banyak

nhạc cụ phổ biến nhất / nhiều nhất

60
New cards

biasanya

thường

61
New cards

berbagai jenis gitar

nhiều loại guitar khác nhau

62
New cards

dasar

cơ bản

63
New cards

jenis

loại

64
New cards

Mengapa

tại sao

65
New cards

Alasannya adalah…

Lý do là…

66
New cards

Hanya dengan…

Chỉ với…

67
New cards

Kita juga bisa…

Chúng ta cũng có thể…

68
New cards

Karena

bởi vì

69
New cards

Saat

khi

70
New cards

Sudah

đã

71
New cards

Tanpa

không có

72
New cards

bernyanyi

âm nhạc

73
New cards

bagaimana

làm sao

74
New cards

kesukaan

75
New cards

menyukai

giống

76
New cards

bermain

chơi

77
New cards

tantangan

thử thách

78
New cards

kesulitan

khó khăn

79
New cards

berlatih

luyện tập

80
New cards

tidak bagus

không tốt/hay

81
New cards

suara

giọng

82
New cards

sering

thường(thường xuyên,lặp lại nhiều)

83
New cards