1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
annual
(adj) hàng năm
substantial
(adj) lớn, đáng kể, quan trọng, có giá trị
enormous
(adj) cực kỳ to lớn, khổng lồ, phi thường
huge
(adj) rất lớn, đồ sộ, to lớn về kích thước hoặc mức độ
rainfall
(n) lượng mưa, mưa rơi
heavy rainfall
(n) mưa lớn, cơn mưa nặng hạt
wheat crop
(n) vụ mùa lúa mì, cây lúa mì
sudden
(adj) đột ngột, bất ngờ, xảy ra không báo trước
abrupt
(adj) bất ngờ, đột ngột; cộc lốc, lấc cấc (trong giao tiếp)
moisture
(n) độ ẩm, hơi ẩm, lượng nước trong không khí hoặc vật thể
particle
(n) hạt nhỏ, phần tử cực nhỏ, mẩu vụn
melt
(v) tan chảy, làm tan ra, dịu lại (về cảm xúc)
coincidence
(n) sự trùng hợp, việc xảy ra đồng thời một cách ngẫu nhiên
question
(v) đặt câu hỏi, nghi ngờ, băn khoăn, chất vấn
wonder
(v) tự hỏi, băn khoăn, ngạc nhiên
doubt
(v) nghi ngờ, không tin tưởng, do dự
effective
(adj) hiệu quả, có tác dụng, có kết quả
intervention
(n) sự can thiệp (để cải thiện tình hình hoặc ngăn chặn điều xấu)
human intervention
(n) sự can thiệp của con người vào quá trình tự nhiên hoặc hệ thống
modify
(v) sửa đổi, thay đổi, điều chỉnh
modification
(n) sự sửa đổi, sự thay đổi
take place
(v) diễn ra, xảy ra (thường là có tổ chức hoặc dự kiến trước)
happen
(v) xảy ra, diễn ra (thường là bất ngờ, ngẫu nhiên)
be aimed at
(v) nhắm đến, nhằm mục đích
experiment with sth
(v) thử nghiệm với cái gì, tiến hành thí nghiệm
cause damage to
(v) gây thiệt hại, gây tổn hại cho điều gì
carry out
(v) thực hiện, tiến hành (nhiệm vụ, kế hoạch, thí nghiệm)
conduct
(v) tiến hành, thực hiện, chỉ đạo
dominate
(v) thống trị, chi phối, lấn át, làm chủ
trial
(n) cuộc thử nghiệm, phiên tòa, quá trình thử nghiệm
monitor
(v) theo dõi, giám sát, kiểm tra thường xuyên
institute
(n) học viện, viện nghiên cứu, tổ chức giáo dục chuyên ngành
promising
(adj) đầy hứa hẹn, có triển vọng, tiềm năng
the majority of
(cụm từ) phần lớn, đa số
the minority of
(cụm từ) thiểu số, phần nhỏ hơn
authority
(n) chính quyền, cơ quan có thẩm quyền; quyền lực, quyền hạn
be equipped with
(v) được trang bị với, có sẵn thiết bị hoặc kỹ năng
worth sth
(adj) đáng, xứng đáng với cái gì (về giá trị hoặc nỗ lực)
expense
(n) chi phí, khoản chi tiêu
worth the expense
(cụm từ) xứng đáng với chi phí bỏ ra, đáng tiền
invest (time
money) in
(v) đầu tư thời gian
tiền bạc vào cái gì
economic
(adj) thuộc về kinh tế, liên quan đến nền kinh tế
economical
(adj) tiết kiệm, hiệu quả về chi phí
potential
(n, adj) tiềm năng, khả năng tiềm ẩn; có tiềm năng
value
(n) giá trị, ý nghĩa, lợi ích; giá cả
economic value
(n) giá trị kinh tế, lợi ích về mặt tài chính
agriculture
(n) nông nghiệp, ngành trồng trọt và chăn nuôi
alter
(v) thay đổi, điều chỉnh, biến đổi nhẹ
change
(v) thay đổi, biến đổi (có thể lớn hoặc nhỏ)
negative consequence
(n) hậu quả tiêu cực, hệ quả xấu
negative effects
(n) tác động tiêu cực, ảnh hưởng xấu
department
(n) phòng, ban, bộ phận (trong cơ quan, tổ chức, công ty)
controversial
(adj) gây tranh cãi, có thể dẫn đến bất đồng quan điểm
a controversial topic
(cụm từ) chủ đề gây tranh cãi
irrigation
(n) sự tưới tiêu, hệ thống cung cấp nước cho đất trồng
irrigate
(v) tưới tiêu, cung cấp nước cho cây trồng
justified
(adj) hợp lý, có căn cứ, chính đáng
reasonable
(adj) hợp lý, vừa phải, có thể chấp nhận được
accuse sb of sth
doing sth
(v) buộc tội ai, cáo buộc ai đó về việc gì
incident
(n) sự cố, việc xảy ra bất ngờ, đôi khi gây rối loạn hoặc nguy hiểm