Unit 9. Reading HW - The rainmakers

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

annual

(adj) hàng năm

2
New cards

substantial

(adj) lớn, đáng kể, quan trọng, có giá trị

3
New cards

enormous

(adj) cực kỳ to lớn, khổng lồ, phi thường

4
New cards

huge

(adj) rất lớn, đồ sộ, to lớn về kích thước hoặc mức độ

5
New cards

rainfall

(n) lượng mưa, mưa rơi

6
New cards

heavy rainfall

(n) mưa lớn, cơn mưa nặng hạt

7
New cards

wheat crop

(n) vụ mùa lúa mì, cây lúa mì

8
New cards

sudden

(adj) đột ngột, bất ngờ, xảy ra không báo trước

9
New cards

abrupt

(adj) bất ngờ, đột ngột; cộc lốc, lấc cấc (trong giao tiếp)

10
New cards

moisture

(n) độ ẩm, hơi ẩm, lượng nước trong không khí hoặc vật thể

11
New cards

particle

(n) hạt nhỏ, phần tử cực nhỏ, mẩu vụn

12
New cards

melt

(v) tan chảy, làm tan ra, dịu lại (về cảm xúc)

13
New cards

coincidence

(n) sự trùng hợp, việc xảy ra đồng thời một cách ngẫu nhiên

14
New cards

question

(v) đặt câu hỏi, nghi ngờ, băn khoăn, chất vấn

15
New cards

wonder

(v) tự hỏi, băn khoăn, ngạc nhiên

16
New cards

doubt

(v) nghi ngờ, không tin tưởng, do dự

17
New cards

effective

(adj) hiệu quả, có tác dụng, có kết quả

18
New cards

intervention

(n) sự can thiệp (để cải thiện tình hình hoặc ngăn chặn điều xấu)

19
New cards

human intervention

(n) sự can thiệp của con người vào quá trình tự nhiên hoặc hệ thống

20
New cards

modify

(v) sửa đổi, thay đổi, điều chỉnh

21
New cards

modification

(n) sự sửa đổi, sự thay đổi

22
New cards

take place

(v) diễn ra, xảy ra (thường là có tổ chức hoặc dự kiến trước)

23
New cards

happen

(v) xảy ra, diễn ra (thường là bất ngờ, ngẫu nhiên)

24
New cards

be aimed at

(v) nhắm đến, nhằm mục đích

25
New cards

experiment with sth

(v) thử nghiệm với cái gì, tiến hành thí nghiệm

26
New cards

cause damage to

(v) gây thiệt hại, gây tổn hại cho điều gì

27
New cards

carry out

(v) thực hiện, tiến hành (nhiệm vụ, kế hoạch, thí nghiệm)

28
New cards

conduct

(v) tiến hành, thực hiện, chỉ đạo

29
New cards

dominate

(v) thống trị, chi phối, lấn át, làm chủ

30
New cards

trial

(n) cuộc thử nghiệm, phiên tòa, quá trình thử nghiệm

31
New cards

monitor

(v) theo dõi, giám sát, kiểm tra thường xuyên

32
New cards

institute

(n) học viện, viện nghiên cứu, tổ chức giáo dục chuyên ngành

33
New cards

promising

(adj) đầy hứa hẹn, có triển vọng, tiềm năng

34
New cards

the majority of

(cụm từ) phần lớn, đa số

35
New cards

the minority of

(cụm từ) thiểu số, phần nhỏ hơn

36
New cards

authority

(n) chính quyền, cơ quan có thẩm quyền; quyền lực, quyền hạn

37
New cards

be equipped with

(v) được trang bị với, có sẵn thiết bị hoặc kỹ năng

38
New cards

worth sth

(adj) đáng, xứng đáng với cái gì (về giá trị hoặc nỗ lực)

39
New cards

expense

(n) chi phí, khoản chi tiêu

40
New cards

worth the expense

(cụm từ) xứng đáng với chi phí bỏ ra, đáng tiền

41
New cards

invest (time

42
New cards

money) in

(v) đầu tư thời gian

43
New cards

tiền bạc vào cái gì

44
New cards

economic

(adj) thuộc về kinh tế, liên quan đến nền kinh tế

45
New cards

economical

(adj) tiết kiệm, hiệu quả về chi phí

46
New cards

potential

(n, adj) tiềm năng, khả năng tiềm ẩn; có tiềm năng

47
New cards

value

(n) giá trị, ý nghĩa, lợi ích; giá cả

48
New cards

economic value

(n) giá trị kinh tế, lợi ích về mặt tài chính

49
New cards

agriculture

(n) nông nghiệp, ngành trồng trọt và chăn nuôi

50
New cards

alter

(v) thay đổi, điều chỉnh, biến đổi nhẹ

51
New cards

change

(v) thay đổi, biến đổi (có thể lớn hoặc nhỏ)

52
New cards

negative consequence

(n) hậu quả tiêu cực, hệ quả xấu

53
New cards

negative effects

(n) tác động tiêu cực, ảnh hưởng xấu

54
New cards

department

(n) phòng, ban, bộ phận (trong cơ quan, tổ chức, công ty)

55
New cards

controversial

(adj) gây tranh cãi, có thể dẫn đến bất đồng quan điểm

56
New cards

a controversial topic

(cụm từ) chủ đề gây tranh cãi

57
New cards

irrigation

(n) sự tưới tiêu, hệ thống cung cấp nước cho đất trồng

58
New cards

irrigate

(v) tưới tiêu, cung cấp nước cho cây trồng

59
New cards

justified

(adj) hợp lý, có căn cứ, chính đáng

60
New cards

reasonable

(adj) hợp lý, vừa phải, có thể chấp nhận được

61
New cards

accuse sb of sth

62
New cards

doing sth

(v) buộc tội ai, cáo buộc ai đó về việc gì

63
New cards

incident

(n) sự cố, việc xảy ra bất ngờ, đôi khi gây rối loạn hoặc nguy hiểm