1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
attribute
thuộc tính, đặc tính
brick-and-mortar
thực tế/ có cơ sở vật chất: chỉ doanh nghiệp hoặc cửa hàng có mặt bằng thực tế, thay vì chỉ hoạt động trực tuyến
<have physical store>
commute
đi lại: di chuyển thường xuyên theo một lộ trình cố định, đặc biệt là giữa nơi ở với workplace
conventional
traditional and ordinary in approach, often contrasting with modern or innovative methods used in online learning.
cost-effectiveness
hiệu quả chi phí
elevate
nâng lên/ nâng cao (ví dụ; nâng cao mức sống)
eliminate
to remove
ex: … barriers to international trade (loại bỏ rào cản với TMQT)
facilitate
tạo điều kiện thuận lợi, giúp 1 quá trình diễn ra dễ dàng hơn
vd: nền tảng trực tuyến giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp (… better communication)
leverage
tận dụng
vd: businesses can … social media to reach a wider range of audience
overhead expenses
chi phí cố định
vd: reducing …. is a key strategy for increasing company’s profitability
prevalent
phổ biến, thịnh hành
stem from
khởi nguồn từ, xuát phát từ <nguyên nhân - kết quả>
unmatched
không gì sánh bằng, vượt trội hoàn toàn so với những thứ cùng loại
vd: the skills was … by any competitor
unprecedented
chưa từng có/ chưa từng thấy: ngoại lệ hoặc sự việc bất ngờ, chưa từng có tiền lệ
vd: the global pandemic created economic challenges on an … scale