trang 25-26-27

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

하늘

(n) bầu trời

2
New cards

구름

(n) đám mây

3
New cards

끼다

(v) bao phủ, xen lấn

4
New cards

변하다

(v) biến hoá, biến đổi

5
New cards

짬깍

(phó từ) giật mình, hết hồn

6
New cards

놀라다

(v) giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn

7
New cards

시끄럽다

(adj) ồn ào

8
New cards

떠들다

(v) làm ồn, lớn tiếng, lan truyền

9
New cards

강연

(n) sự thuyết trình, sự thuyết giảng

10
New cards

스케이트

(n) sự trượt băng, giày trượt băng

11
New cards

프로젝트

(n) dự án

12
New cards

초대장

(n) thư mời

13
New cards

귀찮다

(adj) phiền phức, bực mình

14
New cards

싫다

(adj) ghet, không ưa

15
New cards

(이)ㄹ 게 뻔하다

chắc chắn là…., rõ ràng là….

16
New cards

정답

(n) đáp án đúng

17
New cards

영양소

(n) chất dinh dưỡng

18
New cards

핵심어

trọng tâm

19
New cards

시계

(n) đồng hồ

20
New cards

(n) giây

21
New cards

정확하다

(adj) chính xác, chuẩn xác

22
New cards

지겨 주다

giữ cho

23
New cards

보이다

(v) cho thấy, cho xem

24
New cards

선면하다

(adj) rõ ràng, rõ nét, rõ rệt

25
New cards

xa

26
New cards

편안하다

(adj) thoải mái

27
New cards

달리다

(v) chạy

28
New cards

소음

(n) tiếng ồn

29
New cards

승차감

(n) cảm giác an toàn của xe

30
New cards

촉촉하다

(adj) ươn ướt, ẩm ướt

31
New cards

젖다

(v) ẩm ướt

32
New cards

순간

(n) khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát

33
New cards

피부

(n) da

34
New cards

바르다

(v) dán, trát, bôi

35
New cards

가습기

(n) máy giữ ẩm không khí

36
New cards

건조하다

(adj) khô ráo, khô khan

37
New cards

소나기

(n) cơn mưa rào

38
New cards

접다

(v) gấp, gập

39
New cards

펼다

(v) mở ra

40
New cards

샴푸

(n) dầu gội đầu, sự gội đầu

41
New cards

머릿결

(n) làn tóc, mái tóc

42
New cards

머리카락

(n) sợi tóc

43
New cards

사원하다

(adj) mát mẻ

44
New cards

더위

(n) cái nóng

45
New cards

머리를 감다

gội đầu

46
New cards

얇다

(adj) mỏng

47
New cards

가볍다

(adj) nhẹ

48
New cards

빠르다

(adj) nhanh

49
New cards

높낮이

(n) độ cao thấp

50
New cards

비추다

(v) soi, rọi

51
New cards

거울

(n) cái gương

52
New cards

반지

(n) cái nhẫn

53
New cards

향수

(n) nước hoa

54
New cards

든든하다

(adj) đáng tin cậy, vững tin, vững tâm

55
New cards

조절하다

(v) điều tiết

56
New cards

이동하다

(v) di động, di chuyển

57
New cards

편리하다

(adj) tiện lợi

58
New cards

뿌리다

(v) rơi, làm rơi, phun

59
New cards

호감

(n) cảm tình

60
New cards

곰팡이

(n) nấm mốc