1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
하늘
(n) bầu trời
구름
(n) đám mây
끼다
(v) bao phủ, xen lấn
변하다
(v) biến hoá, biến đổi
짬깍
(phó từ) giật mình, hết hồn
놀라다
(v) giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn
시끄럽다
(adj) ồn ào
떠들다
(v) làm ồn, lớn tiếng, lan truyền
강연
(n) sự thuyết trình, sự thuyết giảng
스케이트
(n) sự trượt băng, giày trượt băng
프로젝트
(n) dự án
초대장
(n) thư mời
귀찮다
(adj) phiền phức, bực mình
싫다
(adj) ghet, không ưa
(이)ㄹ 게 뻔하다
chắc chắn là…., rõ ràng là….
정답
(n) đáp án đúng
영양소
(n) chất dinh dưỡng
핵심어
trọng tâm
시계
(n) đồng hồ
초
(n) giây
정확하다
(adj) chính xác, chuẩn xác
지겨 주다
giữ cho
보이다
(v) cho thấy, cho xem
선면하다
(adj) rõ ràng, rõ nét, rõ rệt
먼
xa
편안하다
(adj) thoải mái
달리다
(v) chạy
소음
(n) tiếng ồn
승차감
(n) cảm giác an toàn của xe
촉촉하다
(adj) ươn ướt, ẩm ướt
젖다
(v) ẩm ướt
순간
(n) khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát
피부
(n) da
바르다
(v) dán, trát, bôi
가습기
(n) máy giữ ẩm không khí
건조하다
(adj) khô ráo, khô khan
소나기
(n) cơn mưa rào
접다
(v) gấp, gập
펼다
(v) mở ra
샴푸
(n) dầu gội đầu, sự gội đầu
머릿결
(n) làn tóc, mái tóc
머리카락
(n) sợi tóc
사원하다
(adj) mát mẻ
더위
(n) cái nóng
머리를 감다
gội đầu
얇다
(adj) mỏng
가볍다
(adj) nhẹ
빠르다
(adj) nhanh
높낮이
(n) độ cao thấp
비추다
(v) soi, rọi
거울
(n) cái gương
반지
(n) cái nhẫn
향수
(n) nước hoa
든든하다
(adj) đáng tin cậy, vững tin, vững tâm
조절하다
(v) điều tiết
이동하다
(v) di động, di chuyển
편리하다
(adj) tiện lợi
뿌리다
(v) rơi, làm rơi, phun
호감
(n) cảm tình
곰팡이
(n) nấm mốc