1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
dairy products (n)
sản phẩm từ sữa
fizzy drinks (n)
đồ uống có ga
poultry (n)
gia cầm
processed foods (n)
đồ ăn chế biến sẵn
pulses (n)
các loại đậu
wholegrain
ngũ cốc nguyên hạt
addictives (n)
chất phụ gia
calcium (n)
canxi
calories (n)
năng lượng
carbohydrate (n)
tinh bột
fat (n)
chất béo
fibre (n)
chất xơ
mineral (n)
khoáng chất
nutrient (n)
chất dinh dưỡng
preservative (n)
chất bảo quản
protein (n)
chất đạm
digest (v)
tiêu hoá
burn (v)
đốt cháy
produce (n)
nông sản
portion (n)
khẩu phần ăn
permeate (v) = spread
loang ra
bridge A and B
kết nối A và B
uplifting (a)=positive
nâng cao tinh thần