[7] SAT

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

court

Tòa án / Sân thể thao

2
New cards

exceed

Vượt giới hạn

3
New cards

expectation

Sự mong đợi / Kỳ vọng

4
New cards

demonstrate

Thể hiện / Chứng minh / Làm mẫu

5
New cards

expert

Chuyên gia / Có kỹ năng

6
New cards

proper

Đúng đắn / Phù hợp / Chính xác

7
New cards

technical

Liên quan đến kỹ thuật

8
New cards

collaborate

Hợp tác với người khác

9
New cards

cooperate

Phối hợp / Cộng tác

10
New cards

frequently

Thường xuyên / Lặp đi lặp lại

11
New cards

scrap

Huỷ bỏ / Loại bỏ kế hoạch

12
New cards

district

Khu vực / Quận / Vùng

13
New cards

brainstorm

Động não / Nghĩ nhiều ý tưởng nhanh

14
New cards

vague

Mơ hồ / Không rõ ràng

15
New cards

reserve

Đặt chỗ / Giữ trước / Bảo lưu

16
New cards

stuck

Bị mắc kẹt / Không thể di chuyển hay tiến triển / Rơi vào bế tắc

17
New cards

crave

Thèm muốn / Khao khát mãnh liệt

18
New cards

sesame

Hạt mè / Hạt vừng

19
New cards

portion

Khẩu phần ăn

20
New cards

assemble

Lắp ráp / Tụ tập (người hoặc vật)

21
New cards

mundane

Bình thường / Tẻ nhạt / Thuộc về cuộc sống hàng ngày

22
New cards

visibility

Tầm nhìn / Khả năng được nhìn thấy

23
New cards

delicacy

Sự tinh tế / Thanh nhã

24
New cards

density

Mật độ / Độ dày đặc

25
New cards

bombshell

Tin chấn động / Gây sốc

26
New cards

rescind

Thu hồi / Huỷ bỏ

27
New cards

inspector

Thanh tra / Người kiểm tra

28
New cards
significant
quan trọng\ đáng kể
29
New cards
reliable
đáng tin cậy
30
New cards
efficient
hiệu quả
31
New cards
rapid
nhanh chóng
32
New cards
accurate
chính xác
33
New cards
diverse
đa dạng
34
New cards
accessible
có thể tiếp cận
35
New cards
crucial
then chốt
36
New cards
widespread
phổ biến rộng rãi
37
New cards
justify
biện minh\ chứng minh
38
New cards
assume
cho rằng\ giả định
39
New cards
evaluate
đánh giá
40
New cards
highlight
nhấn mạnh
41
New cards
emphasize
làm nổi bật
42
New cards
impact
tác động\ ảnh hưởng
43
New cards
perspective
quan điểm\ góc nhìn
44
New cards
evidence
bằng chứng
45
New cards
in contrast
trái lại
46
New cards
on the other hand
mặt khác
47
New cards
as a result
kết quả là
48
New cards
moreover
hơn nữa
49
New cards
in addition
thêm vào đó
50
New cards
for instance
ví dụ chẳng hạn
51
New cards
therefore
do đó
52
New cards
nevertheless
tuy nhiên
53
New cards
consequently
vì vậy
54
New cards
to sum up
tóm lại
55
New cards
positive
tích cực
56
New cards
a step in doing sth
một bước tiến trong việc làm gì
57
New cards
method
phương pháp
58
New cards
approach
cách tiếp cận\ phương pháp
59
New cards
approach
tiếp cận\ lại gần\ xử lí vấn đề
60
New cards
assessment
sự đánh giá (quá trình\ hoạt động)
61
New cards
judgement
sự phán xét\ nhận định (cảm tính\ cá nhân)
62
New cards
cliff
vách đá
63
New cards
perspective
góc nhìn\ quan điểm
64
New cards
evidence
bằng chứng
65
New cards
presentation
sự trình bày\ thuyết trình
66
New cards
individual
cá nhân\ riêng biệt
67
New cards
broaden
mở rộng
68
New cards
get caught up in
bị cuốn vào\ dính líu vào
69
New cards
suspect
nghi ngờ\ kẻ tình nghi
70
New cards
homesickness
nỗi nhớ nhà
71
New cards
government
chính phủ
72
New cards
law
luật pháp
73
New cards
recess
giờ giải lao\ nghỉ ngắn
74
New cards
computational
thuộc về tính toán
75
New cards
revolutionize
cách mạng hoá\ làm thay đổi hoàn toàn\ tạo ra bước ngoặt lớn
76
New cards
obscure
tối nghĩa\ mơ hồ\ che khuất
77
New cards
credit
lòng tin\ sự công nhận\ sự ghi nhận
78
New cards
uniformity
sự đồng nhất\ tính thống nhất
79
New cards
attempt
nỗ lực\ thử
80
New cards
podium
bục phát biểu/bục trao giải
81
New cards
graph
biểu đồ/đồ thị
82
New cards
balcony
ban công
83
New cards
engine
động cơ
84
New cards
tile
gạch lát/ngói/lát gạch
85
New cards
prop up
chống đỡ/nâng đỡ/hỗ trợ
86
New cards
hook
cái móc/móc vào
87
New cards
placemat
tấm lót bàn ăn
88
New cards
tire
lốp xe/làm mệt
89
New cards
molten
nóng chảy/tan chảy
90
New cards
vend
bán hàng (thường qua máy tự động hoặc buôn nhỏ)
91
New cards
lean
nghiêng/dựa/mỏng/ít mỡ
92
New cards
beverage
đồ uống (trừ nước lọc)
93
New cards
mounted on
gắn trên/lắp vào
94
New cards
table cloth
khăn trải bàn
95
New cards
glob
giọt/khối nhỏ đặc
96
New cards
pipe
ống dẫn/ống nước/ống khói
97
New cards
bald
hói/trụi/trơn
98
New cards
windshield
kính chắn gió (ô tô)
99
New cards
merchandise
hàng hóa