1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
size up
suy nghĩ và đưa ra đánh giá về ai đó, cái gì
mount up
tăng lên
add up to
đến mức, bằng
club together
góp tiền lại để tổ chức việc gì, mua gì đó
buy up
mua toàn bộ
build up
(v) làm tăng theo thời gian, tăng theo thời gian
take away
mang đi, lấy đi
weigh down
đè nặng, gánh nặng, làm cho bạn lo lắng
pay back
trả nợ, hoàn lại
pay out
trả tiền, thanh toán hết nợ