Day 14: 8.10.25

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

손뼉

손뼉을 치다

(n) lòng bàn tay

→ (v) vỗ tay

2
New cards

인상 → 첫인상

(n) ấn tượng → ấn tượng đầu tiên

3
New cards

함부로 (쓰레기를 함부로 버리다)

(pt) một cách bừa bãi (vứt rách một cách bừa bãi)

4
New cards

집착하다

(v) quyến luyến, vấn vương

5
New cards

장애 (치료가 필요한 행동 장애로 보다)

- 장애인

- 장애물

(n) sự cản trở, chướng ngại (nhìn thấy là hành động cản trở cần điều trị)

- chướng ngại vật

- người khuyết tật

6
New cards

깨닫다

(v) cảm nhận

7
New cards

새삼 (일상의 기쁨을 새삼 깨닫다)

(pt) một cách mới mẻ (cảm nhận niềm vui trong cuộc sống thường ngày một cách mởi mẻ)

8
New cards

저장고 (씨앗 저장고)

(n) kho lưu trữ (kho lưu trữ hạt giống)

9
New cards

식량 (미래의 식량 문제를 대비하다) [싱냥)

(n) lương thực (đối phòng/phòng bị với vấn đề lương thực của tương lai)

10
New cards

영구 (영구적으로 보호하다)

(n) sự vĩnh hằng, vĩnh viễn (bảo hộ một cách vĩnh viễn)

11
New cards

유사하다

(a) tương tự

12
New cards

잠재적

mang tính tiềm năng, tiềm ẩn

13
New cards

기대치 (잠재적 가대치)

giá trị kì vọng (giá trị kì vọng tiềm năng)

14
New cards

반비례하다

(v) tỉ lệ nghịch

15
New cards

정품 = 진품

hàng thật, hàng chính hãng (2 từ)

16
New cards

출처

(n) xuất xứ, nguồn gốc

17
New cards

서명

kí tên

18
New cards

고려하다 (고려되다)

cân nhắc, suy xét (được xem xét)

19
New cards

활쏘기

(활 - 쏘다)

(n) bắn cung

→ (n) mũi tên

(v) bắn

20
New cards

숨을 참다 (숨을 멈추다)

nín thớ (tạm ngưng thở)