1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
손뼉
손뼉을 치다
(n) lòng bàn tay
→ (v) vỗ tay
인상 → 첫인상
(n) ấn tượng → ấn tượng đầu tiên
함부로 (쓰레기를 함부로 버리다)
(pt) một cách bừa bãi (vứt rách một cách bừa bãi)
집착하다
(v) quyến luyến, vấn vương
장애 (치료가 필요한 행동 장애로 보다)
- 장애인
- 장애물
(n) sự cản trở, chướng ngại (nhìn thấy là hành động cản trở cần điều trị)
- chướng ngại vật
- người khuyết tật
깨닫다
(v) cảm nhận
새삼 (일상의 기쁨을 새삼 깨닫다)
(pt) một cách mới mẻ (cảm nhận niềm vui trong cuộc sống thường ngày một cách mởi mẻ)
저장고 (씨앗 저장고)
(n) kho lưu trữ (kho lưu trữ hạt giống)
식량 (미래의 식량 문제를 대비하다) [싱냥)
(n) lương thực (đối phòng/phòng bị với vấn đề lương thực của tương lai)
영구 (영구적으로 보호하다)
(n) sự vĩnh hằng, vĩnh viễn (bảo hộ một cách vĩnh viễn)
유사하다
(a) tương tự
잠재적
mang tính tiềm năng, tiềm ẩn
기대치 (잠재적 가대치)
giá trị kì vọng (giá trị kì vọng tiềm năng)
반비례하다
(v) tỉ lệ nghịch
정품 = 진품
hàng thật, hàng chính hãng (2 từ)
출처
(n) xuất xứ, nguồn gốc
서명
kí tên
고려하다 (고려되다)
cân nhắc, suy xét (được xem xét)
활쏘기
(활 - 쏘다)
(n) bắn cung
→ (n) mũi tên
(v) bắn
숨을 참다 (숨을 멈추다)
nín thớ (tạm ngưng thở)