Labelling a map

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/45

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabs

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

north 

hướng bắc

2
New cards

south

nam

3
New cards

east

hướng đông

4
New cards

west

hướng tây

5
New cards

north east

đông bắc 

6
New cards

north west 

tây bắc 

7
New cards

south east

đông nam

8
New cards

south west

tây nam

9
New cards

in the middle/ centre of

ở giữa 

10
New cards

behind

ở sau

11
New cards

next to/by

bên cạnh

12
New cards

in front of

ở trước

13
New cards

left/right - hand side

bên tay trái/phải

14
New cards

turn right

rẽ phải

15
New cards

to your right 

bên tay phải của bạn 

16
New cards

pass through

đi qua

17
New cards

on the other side

bên kia

18
New cards

beyond

bên ngoài

19
New cards

along

đi dọc

20
New cards

corner

góc

21
New cards

to the north/south

hướng về phía nam/bắc

22
New cards

in the northeast 

hướng đông bắc

23
New cards

in the southwest

hướng tây nam 

24
New cards

heading east

hướng về phía đông

25
New cards

slightly west of

chếch về hướng tây 

26
New cards

just southeast

chếch về hướng đông nam

27
New cards

junction

nơi 2 hay nhiều con đường giao nhau (ngã 3, ngã 4, giao lộ,…)

28
New cards

crossroad

thường cụ thể là ngã tư

29
New cards

roundabout

bùng binh

30
New cards

signpost

biển báo 

31
New cards

zebra crossing

vạch chỉ đường cho người đi bộ

32
New cards

pavement

vỉa hè

33
New cards

highway

cao tốc, lối đi dể vào 1 thành phố

34
New cards

Eastern

phía đông

35
New cards

western

phía tây

36
New cards

northern

phía bắc

37
New cards

southern

phía nam 

38
New cards

on the + N /Adj chỉ hướng + side of + N

nằm ở phía … của

39
New cards

In the + tính từ chỉ hướng + part of + N

nằm ở khu vực phía … của …

40
New cards

to the + N chỉ hướng + of + N

ở phía … của…

41
New cards

The left/right fork

nhánh bên trái/phải

42
New cards

On the firs/second bend

ở khúc cua đầu tiên/ thứ hai

43
New cards

where the road bends

ở khúc mà con đường uốn cong

44
New cards

at the junction/ intersection of + tên đường 

nằm ở giao lộ của …

45
New cards

at the crossroad of + tên đường and tên đường

ở giao lộ giữa … và

46
New cards

where (tên đường) crosses (tên đường)

nơi mà đường … và… cắt nhau