1/45
Vocabs
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
north
hướng bắc
south
nam
east
hướng đông
west
hướng tây
north east
đông bắc
north west
tây bắc
south east
đông nam
south west
tây nam
in the middle/ centre of
ở giữa
behind
ở sau
next to/by
bên cạnh
in front of
ở trước
left/right - hand side
bên tay trái/phải
turn right
rẽ phải
to your right
bên tay phải của bạn
pass through
đi qua
on the other side
bên kia
beyond
bên ngoài
along
đi dọc
corner
góc
to the north/south
hướng về phía nam/bắc
in the northeast
hướng đông bắc
in the southwest
hướng tây nam
heading east
hướng về phía đông
slightly west of
chếch về hướng tây
just southeast
chếch về hướng đông nam
junction
nơi 2 hay nhiều con đường giao nhau (ngã 3, ngã 4, giao lộ,…)
crossroad
thường cụ thể là ngã tư
roundabout
bùng binh
signpost
biển báo
zebra crossing
vạch chỉ đường cho người đi bộ
pavement
vỉa hè
highway
cao tốc, lối đi dể vào 1 thành phố
Eastern
phía đông
western
phía tây
northern
phía bắc
southern
phía nam
on the + N /Adj chỉ hướng + side of + N
nằm ở phía … của
In the + tính từ chỉ hướng + part of + N
nằm ở khu vực phía … của …
to the + N chỉ hướng + of + N
ở phía … của…
The left/right fork
nhánh bên trái/phải
On the firs/second bend
ở khúc cua đầu tiên/ thứ hai
where the road bends
ở khúc mà con đường uốn cong
at the junction/ intersection of + tên đường
nằm ở giao lộ của …
at the crossroad of + tên đường and tên đường
ở giao lộ giữa … và
where (tên đường) crosses (tên đường)
nơi mà đường … và… cắt nhau