Thẻ ghi nhớ: Tiếng Anh 12 (VOAB 5-THE WORLD OF WORK) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

apprenticeship

(n) học việc

<p>(n) học việc</p>
2
New cards

bill

(n) hóa đơn

<p>(n) hóa đơn</p>
3
New cards

bonus

(n) tiền thưởng

<p>(n) tiền thưởng</p>
4
New cards

candidate

(n) ứng viên

<p>(n) ứng viên</p>
5
New cards

client

(n) khách hàng

<p>(n) khách hàng</p>
6
New cards

commuter

(n) người tham gia giao thông

<p>(n) người tham gia giao thông</p>
7
New cards

department

(n) khoa

8
New cards

order

(n) gọi món

<p>(n) gọi món</p>
9
New cards

qualification

(n) trình độ chuyên môn

<p>(n) trình độ chuyên môn</p>
10
New cards

quality

(n) phẩm chất

11
New cards

recipient

(n) người nhận

12
New cards

reference

(n) tham khảo

13
New cards

regulation

(n) quy định

<p>(n) quy định</p>
14
New cards

relationship

(n) mối quan hệ

15
New cards

role

(n) công việc, vị trí

16
New cards

shift

(n) ca làm việc

<p>(n) ca làm việc</p>
17
New cards

target

(n) mục tiêu

<p>(n) mục tiêu</p>
18
New cards

vacancy

(n) vị trí công việc còn trống

<p>(n) vị trí công việc còn trống</p>
19
New cards

wage

(n) tiền công

<p>(n) tiền công</p>
20
New cards

accountant

(n) kế toán viên

<p>(n) kế toán viên</p>
21
New cards

attendant

(n) tiếp viên

<p>(n) tiếp viên</p>
22
New cards

babysitter

(n) người trông trẻ

<p>(n) người trông trẻ</p>
23
New cards

receptionist

(n) nhân viên lễ tân

<p>(n) nhân viên lễ tân</p>
24
New cards

crawl

(v) bò

<p>(v) bò</p>
25
New cards

employ

(v) tuyển dụng

<p>(v) tuyển dụng</p>
26
New cards

endure

(v) chịu đựng

<p>(v) chịu đựng</p>
27
New cards

offer

(v) đề nghị

28
New cards

quit

(v) từ bỏ

<p>(v) từ bỏ</p>
29
New cards

require

(v) yêu cầu

<p>(v) yêu cầu</p>
30
New cards

squeeze

(v) nhét, co lại

<p>(v) nhét, co lại</p>
31
New cards

submit

(v) nộp

32
New cards

casual

(adj) theo thời vụ, tạm thời

33
New cards

challenging

(adj) thách thức

<p>(adj) thách thức</p>
34
New cards

demanding

(adj) yêu cầu cao

<p>(adj) yêu cầu cao</p>
35
New cards

desired

(adj) mong muốn

<p>(adj) mong muốn</p>
36
New cards

enthusiastic

(adj) nhiệt tình

<p>(adj) nhiệt tình</p>
37
New cards

hourly

(adj) theo giờ

<p>(adj) theo giờ</p>
38
New cards

nine-to-five

(adj) giờ hành chính

<p>(adj) giờ hành chính</p>
39
New cards

organised

(adj) gọn gàng, có tổ chức

<p>(adj) gọn gàng, có tổ chức</p>
40
New cards

overtime

(adj) thêm giờ

<p>(adj) thêm giờ</p>
41
New cards

relevant

(adj) liên quan

42
New cards

retired

(adj) đã nghỉ hưu

<p>(adj) đã nghỉ hưu</p>
43
New cards

rewarding

(adj) xứng đáng

44
New cards

stressful

(adj) căng thẳng

<p>(adj) căng thẳng</p>
45
New cards

willing

(adj) sẵn sàng

46
New cards

worth

(adj) đáng giá

47
New cards

preferably

(adv) ưu tiên

<p>(adv) ưu tiên</p>
48
New cards

Đang học (3)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!