1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apprenticeship
(n) học việc
bill
(n) hóa đơn
bonus
(n) tiền thưởng
candidate
(n) ứng viên
client
(n) khách hàng
commuter
(n) người tham gia giao thông
department
(n) khoa
order
(n) gọi món
qualification
(n) trình độ chuyên môn
quality
(n) phẩm chất
recipient
(n) người nhận
reference
(n) tham khảo
regulation
(n) quy định
relationship
(n) mối quan hệ
role
(n) công việc, vị trí
shift
(n) ca làm việc
target
(n) mục tiêu
vacancy
(n) vị trí công việc còn trống
wage
(n) tiền công
accountant
(n) kế toán viên
attendant
(n) tiếp viên
babysitter
(n) người trông trẻ
receptionist
(n) nhân viên lễ tân
crawl
(v) bò
employ
(v) tuyển dụng
endure
(v) chịu đựng
offer
(v) đề nghị
quit
(v) từ bỏ
require
(v) yêu cầu
squeeze
(v) nhét, co lại
submit
(v) nộp
casual
(adj) theo thời vụ, tạm thời
challenging
(adj) thách thức
demanding
(adj) yêu cầu cao
desired
(adj) mong muốn
enthusiastic
(adj) nhiệt tình
hourly
(adj) theo giờ
nine-to-five
(adj) giờ hành chính
organised
(adj) gọn gàng, có tổ chức
overtime
(adj) thêm giờ
relevant
(adj) liên quan
retired
(adj) đã nghỉ hưu
rewarding
(adj) xứng đáng
stressful
(adj) căng thẳng
willing
(adj) sẵn sàng
worth
(adj) đáng giá
preferably
(adv) ưu tiên
Đang học (3)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!