Thẻ ghi nhớ: bảng từ vựng tuần 14 cô trang anh | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/172

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

173 Terms

1
New cards

announce

v. /ə'nauns/ báo, thông báo

2
New cards

broadcast

v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá

3
New cards

cover

đưa tin

4
New cards

Outrageous

thái quá, xúc phạm

5
New cards

caption

lời chú thích

6
New cards

inanely

(adv) một cách điên rồ

7
New cards

grin

cười toe toét

8
New cards

mugging

cướp giật

9
New cards

fugitive

kẻ trốn chạy luật pháp

10
New cards

media life

np. đời sống truyền thông

11
New cards

criticism

n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán

12
New cards

homepage

n /ˈhoʊm.peɪdʒ/ trang chủ

13
New cards

innocence

vô tội

14
New cards

scandal

Bê bối, xì căng đan

15
New cards

emphasize

nhấn mạnh, làm nổi bật

16
New cards

review

n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại

17
New cards

display

trưng bày

18
New cards

big name

nổi tiếng, quan trọng

19
New cards

shared interests

lợi ích chung

20
New cards

subscriber

người đăng ký (báo/ tạp chí)

21
New cards

Accessibility

(n)khả năng truy cập /khả năng truy cập

22
New cards

intrusion

sự xâm phạm

23
New cards

webcam

thiết bị ghi hình

24
New cards

spontaneous

(adj) tự phát, tự nhiên

25
New cards

quick-witted

nhanh trí, ứng đối nhanh

26
New cards

blogger

người viết nhật kí trực truyến

27
New cards

vlogger

/ˈvlɒɡ.ər/ [C] (n) người chuyên tạo dựng nội dung trên nền tảng video

28
New cards

tag

thẻ

29
New cards

Media Corporation

công ty truyền thông

30
New cards

pop sensation

cơn sốt nhạc pop

31
New cards

mutant squid

np. mực biến dị

32
New cards

trickery

thủ đoạn

33
New cards

alien

người ngoài hành tinh

34
New cards

obsession

nỗi ám ảnh

35
New cards

Hoax image

np. hình ảnh lừa đảo

36
New cards

blockbuster

phim bom tấn

37
New cards

version

phiên bản

38
New cards

fantasy

n. sự tưởng tượng, ảo tưởng

39
New cards

charming

quyến rũ

40
New cards

myth

truyền thuyết

41
New cards

sensitive

adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm

42
New cards

provocative

(adj) khiêu khích, đùa cợt

43
New cards

neutral

a. trung tính, trung lập, trung hòa

44
New cards

informative

(adj) cung cấp nhiều tin tức, có tác dụng nâng cao kiến thức

45
New cards

genuine

chính hãng

46
New cards

daunting

nản chí

47
New cards

biased

thiên vị

48
New cards

commercial

Sự quảng cáo, (thuộc) thương mại

49
New cards

deceive

lừa dối, lừa gạt

50
New cards

transmit

(v) truyền đạt, truyền tải

51
New cards

care about

quan tâm đến

52
New cards

look forward to doing sth

mong chờ 1 điều gì đó

53
New cards

have access to sth

có quyền truy cập vào cái gì

54
New cards

in case of sth

trong trường hợp nào đó

55
New cards

in need

v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần

56
New cards

in need of sth

đang cần cái gì

57
New cards

advanced

adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

58
New cards

transportation

(n) giao thông vận tải

59
New cards

construction

n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng

60
New cards

castle

lâu đài

61
New cards

cathedral

nhà thờ lớn

62
New cards

racket

cái vợt

63
New cards

swimming cap

n. mũ bơi

64
New cards

shelter

nơi trú ẩn

65
New cards

exercise equipment

thiết bị tập thể dục

66
New cards

sandbox

hộp cát

67
New cards

suggestion

n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi

68
New cards

repetitive

lặp đi lặp lại

69
New cards

move away

v.dọn đi nơi khác

70
New cards

thank sb for sth/ doing sth

cảm ơn ai vì điều gì/ vì đã làm gì

71
New cards

at least

ít ra, ít nhất, chí ít

72
New cards

on arrival

n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi

73
New cards

in time

kịp giờ

74
New cards

disseminate

truyền bá

75
New cards

Photoshop

chỉnh sửa ảnh

76
New cards

mislead

lừa dối, đánh lạc hướng

77
New cards

misleading

gây hiểu lầm

78
New cards

flatter

Tâng bốc, xu nịnh

79
New cards

Dissemble feelings

trút bỏ cảm xúc

80
New cards

disguise the truth

che đậy sự thật

81
New cards

distort the truth

bóp méo sự thật

82
New cards

reveal the truth

vạch trần sự thật

83
New cards

tell a lie

nói dối, nói láo

84
New cards

change the truth

thay đổi sự thật

85
New cards

turn out

hóa ra

86
New cards

turn into

trở thành

87
New cards

put a notice

đưa ra thông báo

88
New cards

make reports on sth

thực hiện đưa tin về việc gì

89
New cards

to be mistaken about sth

nhầm lẫn về điều gì

90
New cards

pretend to do sth

giả vờ, giả bộ làm gì

91
New cards

lie to sb

nói dối ai

92
New cards

leave comments on sth

để lại bình luận về điều gì

93
New cards

give away

cho đi , tống đi , tiết lộ bí mật

94
New cards

date back to

Có từ thời

95
New cards

Pose with sb/sth

tạo dáng với ai/thứ gì

96
New cards

tell the difference between sth and sth

phân biệt cái gì với cái gì

97
New cards

reach out for

tiếp cận với

98
New cards

come true

trở thành hiện thực

99
New cards

at the expense of sth

với cái giá là

100
New cards

log on

v. đăng nhập