1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Resolve (V)
Xử lý
Due to
Do đó
President
Tổng thống
Articles
Bài báo
A couple of
Một vài
Bold (ADJ)
Dũng cảm
Journalist (N)
Nhà báo
Responsibility
Có trách nhiệm
Present
Hiện tại, hiện diện
Extent
Phạm vi
Possible (ADJ)
Khả thi, có thể
Regarding
Liên quan, về
Beneficial (ADJ)
Có lợi
Raise (V)
Nâng lên, nói lên
Trade (N)
Thương mại
Income (N)
Thu nhập
Widely (ADV)
1 cách rộng rãi
Impresse (ADJ)
Ấn tượng
Innovative (ADJ)
Sáng tạo
Service (N)
Dịch vụ
Value (N)
Gía trị
Value (V)
Đánh giá
Competitor
Đối thủ, người cạnh tranh
Assign (V)
Sắp xếp
Basis (N)
Nguyên tắc
Seat (N)
Cái ghế
No later than
Không muộn hơn
Reporter (N)
Phóng viên
Seem (V)
Có vẻ
Elect (V)
Bầu chọn, chọn lựa
Seriously
Một cách nghiêm túc
Professor (N)
Giáo sư
Be able to
Có thể, có khả năng
Send out (V)
Gửi
Prior to
Trước khi
Reach (v)
Liên hệ
Melt (V)
Tan chảy, chảy ra
Vary (V)
Thay đổi
Inexpensive (ADJ)
Giá rẻ
Unlimit
Không giới hạn
Ongoing
Đang diễn ra
During (that time)
Trong suốt ( thời gian )
Be in charge of / be responsible for
Chịu trách nhiệm về
Examination (N)
Bài kiểm tra
Upcoming
Sắp tới
Lift (V)
Nâng lên
Lift (N)
Cái thang máy
Sign up (V)
Đăng kí
Notification (N)
Thông báo
Automatically (ADV)
Tự động
Via
Thông qua
Experience (V)
Trải nghiệm
Proposal (N)
Bản đề xuất
Agreement (N)
Hợp đồng
Hand in (v)
Nộp bài, trao đưa