1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
グローバルアイピーアドレス
Địa chỉ IP công cộng ( Global IP address )
プライベートアイピーアドレス
Địa chỉ IP riêng ( Private IP address )
ちょうふく/じゅうふく
trùng lặp ( 重複 )
はっこう
phát hành ( 発行 )
つうしんきき
thiết bị truyền thông ( 通信機器 )
ループバックアドレス
Địa chỉ loopback ( Loopback address )
そうごこうかん
hoán đổi lẫn nhau ( 相互交換 )
そうごへんかん
hoán chuyển lẫn nhau ( 相互変換 )
ぎじゅつ
kĩ thuật, công nghệ ( 技術 )
ルータ
bộ định tuyến ( Router )
いったいいち/いちたいいち
một đối một, 1vs1 ( 1対1 )
かのうせい
khả năng ( 可能性 )
たたいいち
nhiều vs 1 ( 多対1 )
かいしゅうする
thu hồi ( 回収する )
しゅどう
thủ công ( 手動 )
こうりつてき
một cách hiệu quả (効率的)
ニック
NIC ( network information center )
ネットワーク・インフォメーション・センター
Network Information Center ( trung tâm mạng máy tính )
ナット
NAT ( network address translation )
ネットワーク・アドレス・トランスレーション
dịch địa chỉ mạng ( network address translation )
ナプト
NAPT ( network address port translation )
ネットワーク・アドレス・ポート・トランスレーション
dịch cổng địa chỉ mạng ( network address port translation )
ディーエイチシーピー
DHCP ( Dynamic Host Configuration Protocol )
ダイナミック・ホスト・コンフィギュレーション・プロトコル
giao thức cấu hình máy chủ ( dynamic host configuration protocol )