1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
burst (v.)
Nổ tung, vỡ tung (đột ngột)
confidence (n.)
Sự tự tin
expand (v.)
Mở rộng, khuếch trương (quy mô, thị trường)
genius (n.)
Thiên tài (khả năng hoặc sức sáng tạo phi thường)
investor (n.)
Nhà đầu tư
launch (v.)
Khởi động, ra mắt (một dự án, sản phẩm)
massive (adj.)
Lớn, đồ sộ (cực kỳ lớn hoặc nghiêm trọng)
pressure (n.)
Áp lực, sức ép (công việc, tài chính)
profit (n.)
Lợi nhuận
steadily (adv.)
Đều đặn, liên tục (một cách nhất quán)
values (n.)
Giá trị (nguyên tắc đạo đức, điều quan trọng trong cuộc sống)
vision (n.)
Tầm nhìn (khả năng lập kế hoạch tương lai bằng sự khôn ngoan)