1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
get rid of sth
xoá bỏ, vứt bỏ
give one's scores
cho ai đó điểm
give voice to sth
bày tỏ quan điểm, suy nghĩ về điều gì
give rise to sth
gây ra cái gì
give sb a compliment
khen ngợi ai
give sb advice on sth
cho ai lời khuyên về điều gì
give/offer sb a chance to do sth
cho ai một cơ hội để làm gì
go blank
tạm thời quên một điều gì đó mà bạn biết
go on a demonstration/a march
đi biểu tình/diễu hành
go viral
được lan truyền rộng rãi
go/become extinct
tuyệt chủng
get feeling / reaction
có linh cảm
have a discussion (with sb) about sth
thảo luận với ai về điều gì
have a hope of doing sth
có hy vọng làm được điều gì đó
have a moment to spare
có một chút thời gian rảnh rỗi
have a nosebleed
bị chảy máu cam
have a passion for sth
có niềm đam mê với cái gì đó
have a sharp eye for sth
có con mắt tinh tường về cái gì
have a word with sb
nói một lời với ai đó (muốn xin lời khuyên của họ)
have a strong/keen interest in sth
có sự quan tâm sâu sắc tới cái gì
have an opinion of sb/sth
có ý kiến về ai/cái gì
have arguments over/about sth with sb
tranh luận về điều gì với ai
have confidence in sb/oneself
có niềm tin vào ai/chính mình
have conversations with sb
nói chuyện với ai
have lots of/no common sense
có nhiều/không có ý thức chung
have sth in common
có điểm gì chung
have natural ability to do sth
có tài năng thiên bẩm để làm gì
have the time of your life
tận hưởng thời gian của cuộc đời bạn
have/gain an advantage over sb
có lợi thế hơn ai đó
hold one's breath - out of breath
nín thở - thở hổn hển, thở không ra hơi
hold views about sth
giữ quan điểm về điều gì
hustle and bustle
hối hả và nhộn nhịp
keep in mind
ghi nhớ
keep one's identity secret
giữ bí mật danh tính của ai đó
keep one's mind sharp
giữ đầu óc minh mẫn
keep one's promise/word
giữ lời hứa
make a promise
thực hiện một lời hứa
keep sb updated
cập nhật thông tin cho ai
keep track of sth
theo dõi cái gì
land the job
tìm được công việc
lay the foundation for sth
đặt nền móng cho cái gì
lead a/an + adj + lifestyle/life
có lối sống/cuộc đời như thế nào
let go (of sth/sb)
buông bỏ ai/cái gì
live under one roof
sống chung dưới một mái nhà
lose face
mất mặt
lose motivation
mất động lực
lower one's risk of sth
giảm rủi ro về cái gì
make a change to sth
thay đổi cái gì
make a choice (to do sth)
đưa ra lựa chọn (làm gì)
make a donation to sb/sth
quyên góp cho ai/cái gì